|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trưởng thà nh
| parvenir à sa maturité; être en pleine maturité. | | | Lực lượng đã trưởng thà nh | | forces qui sont en pleine maturité; | | | Con cái đã trưởng thà nh | | enfants qui sont parvenus à leur maturité. |
|
|
|
|